中文 Trung Quốc
非盈利組織
非盈利组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ chức phi lợi nhuận
非盈利組織 非盈利组织 phát âm tiếng Việt:
[fei1 ying2 li4 zu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
non-profit organization
非盟 非盟
非直接 非直接
非相對論性 非相对论性
非空 非空
非線性 非线性
非線性光學 非线性光学