中文 Trung Quốc
非但
非但
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không chỉ
非但 非但 phát âm tiếng Việt:
[fei1 dan4]
Giải thích tiếng Anh
not only
非你莫屬 非你莫属
非公式 非公式
非典 非典
非凡 非凡
非分 非分
非分之念 非分之念