中文 Trung Quốc
靜若寒蟬
静若寒蝉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yên tĩnh như một cicada vào mùa đông (thành ngữ)
靜若寒蟬 静若寒蝉 phát âm tiếng Việt:
[jing4 ruo4 han2 chan2]
Giải thích tiếng Anh
as quiet as a cicada in winter (idiom)
靜謐 静谧
靜電 静电
靜音 静音
靜默 静默
靜點 静点
靝 靔