中文 Trung Quốc
靝
靔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 天 [tian1]
靝 靔 phát âm tiếng Việt:
[tian1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 天[tian1]
非 非
非 非
非人 非人
非份 非份
非但 非但
非你莫屬 非你莫属