中文 Trung Quốc
雛鴿
雏鸽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
squab
nestling pigeon
雛鴿 雏鸽 phát âm tiếng Việt:
[chu2 ge1]
Giải thích tiếng Anh
squab
nestling pigeon
雜 杂
雜七雜八 杂七杂八
雜亂 杂乱
雜交 杂交
雜交植物 杂交植物
雜交派對 杂交派对