中文 Trung Quốc
雛雞
雏鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gà
mới nở gà
雛雞 雏鸡 phát âm tiếng Việt:
[chu2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
chick
newly hatched chicken
雛鳳 雏凤
雛鴿 雏鸽
雜 杂
雜亂 杂乱
雜亂無章 杂乱无章
雜交 杂交