中文 Trung Quốc- 青銅器
- 青铜器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đồng thực hiện
- đề cập đến bằng đồng hiện vật cổ đại, từ khoảng 2000 trước công nguyên
青銅器 青铜器 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- bronze implement
- refers to ancient bronze artifacts, from c. 2,000 BC