中文 Trung Quốc
青雲
青云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng trên bầu trời
hình. vị trí chính thức cao
cao quý
青雲 青云 phát âm tiếng Việt:
[qing1 yun2]
Giải thích tiếng Anh
clear sky
fig. high official position
noble
青雲直上 青云直上
青雲譜 青云谱
青雲譜區 青云谱区
青靛 青靛
青面獠牙 青面獠牙
青頭潛鴨 青头潜鸭