中文 Trung Quốc- 青銅器時代
- 青铜器时代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thời đại đồ đồng
- cũng là tác giả 青銅時代|青铜时代 [Qing1 tong2 Shi2 dai4]
青銅器時代 青铜器时代 phát âm tiếng Việt:- [Qing1 tong2 qi4 Shi2 dai4]
Giải thích tiếng Anh- the Bronze Age
- also written 青銅時代|青铜时代[Qing1 tong2 Shi2 dai4]