中文 Trung Quốc
青筋
青筋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tĩnh mạch
tĩnh mạch màu xanh
青筋 青筋 phát âm tiếng Việt:
[qing1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
veins
blue veins
青紅幫 青红帮
青紅皂白 青红皂白
青紫 青紫
青縣 青县
青羊 青羊
青羊區 青羊区