中文 Trung Quốc
青紅幫
青红帮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truyền thống xã hội bí mật, Trung Quốc equivalent tam
青紅幫 青红帮 phát âm tiếng Việt:
[qing1 hong2 bang1]
Giải thích tiếng Anh
traditional secret society, Chinese equivalent of Freemasons
青紅皂白 青红皂白
青紫 青紫
青絲 青丝
青羊 青羊
青羊區 青羊区
青翠 青翠