中文 Trung Quốc
青紫
青紫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu tím
青紫 青紫 phát âm tiếng Việt:
[qing1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
purple
青絲 青丝
青縣 青县
青羊 青羊
青翠 青翠
青腫 青肿
青腳濱鷸 青脚滨鹬