中文 Trung Quốc
靈符
灵符
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một talisman đỗ
靈符 灵符 phát âm tiếng Việt:
[ling2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
a Daoist talisman
靈芝 灵芝
靈藥 灵药
靈語 灵语
靈貓 灵猫
靈貓類 灵猫类
靈車 灵车