中文 Trung Quốc
靈犀一點通
灵犀一点通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối quan hệ tinh thần
chân dung của tâm trí
tinh thần liên kết
靈犀一點通 灵犀一点通 phát âm tiếng Việt:
[ling2 xi1 yi1 dian3 tong1]
Giải thích tiếng Anh
mental rapport
likeness of mind
spiritual link
靈犀相通 灵犀相通
靈璧 灵璧
靈璧縣 灵璧县
靈異 灵异
靈的世界 灵的世界
靈石 灵石