中文 Trung Quốc
靈犀相通
灵犀相通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thần kindred
靈犀相通 灵犀相通 phát âm tiếng Việt:
[ling2 xi1 xiang1 tong1]
Giải thích tiếng Anh
kindred spirits
靈璧 灵璧
靈璧縣 灵璧县
靈界 灵界
靈的世界 灵的世界
靈石 灵石
靈石縣 灵石县