中文 Trung Quốc
靈動
灵动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải quick-witted
靈動 灵动 phát âm tiếng Việt:
[ling2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to be quick-witted
靈台 灵台
靈台縣 灵台县
靈命 灵命
靈塔 灵塔
靈壽 灵寿
靈壽縣 灵寿县