中文 Trung Quốc
靈塔
灵塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đài tưởng niệm chùa
靈塔 灵塔 phát âm tiếng Việt:
[ling2 ta3]
Giải thích tiếng Anh
memorial pagoda
靈壽 灵寿
靈壽縣 灵寿县
靈妙 灵妙
靈寶市 灵宝市
靈山 灵山
靈山縣 灵山县