中文 Trung Quốc
靈台縣
灵台县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận linh trong bình lương 平涼|平凉 [Ping2 liang2], Gansu
靈台縣 灵台县 phát âm tiếng Việt:
[Ling2 tai2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Lingtai county in Pingliang 平涼|平凉[Ping2 liang2], Gansu
靈命 灵命
靈堂 灵堂
靈塔 灵塔
靈壽縣 灵寿县
靈妙 灵妙
靈寶 灵宝