中文 Trung Quốc
  • 雙飛 繁體中文 tranditional chinese雙飛
  • 双飞 简体中文 tranditional chinese双飞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bay trong cặp
  • đóng liên minh như vợ chồng
  • chuyến bay khứ hồi
  • có ba người (tiếng lóng)
雙飛 双飞 phát âm tiếng Việt:
  • [shuang1 fei1]

Giải thích tiếng Anh
  • flying in pairs
  • close union as husband and wife
  • round-trip flight
  • (slang) threesome