中文 Trung Quốc- 雙飛
- 双飞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bay trong cặp
- đóng liên minh như vợ chồng
- chuyến bay khứ hồi
- có ba người (tiếng lóng)
雙飛 双飞 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- flying in pairs
- close union as husband and wife
- round-trip flight
- (slang) threesome