中文 Trung Quốc
雙魚座
双鱼座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pisces (chòm sao và dấu hiệu của zodiac)
雙魚座 双鱼座 phát âm tiếng Việt:
[Shuang1 yu2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Pisces (constellation and sign of the zodiac)
雙鴨山 双鸭山
雙鴨山市 双鸭山市
雙龍大裂谷 双龙大裂谷
雚 雚
雛 雏
雛兒 雏儿