中文 Trung Quốc
雙髻鯊
双髻鲨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá mập đầu búa
雙髻鯊 双髻鲨 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 ji4 sha1]
Giải thích tiếng Anh
hammerhead shark
雙魚 双鱼
雙魚座 双鱼座
雙鴨山 双鸭山
雙龍大裂谷 双龙大裂谷
雙龍鎮 双龙镇
雚 雚