中文 Trung Quốc
電腦系統
电脑系统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống máy tính
電腦系統 电脑系统 phát âm tiếng Việt:
[dian4 nao3 xi4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
computer system
電腦網 电脑网
電腦網絡 电脑网络
電腦網路 电脑网路
電腦語言 电脑语言
電腦軟件 电脑软件
電腦輔助工程 电脑辅助工程