中文 Trung Quốc
電腦軟件
电脑软件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần mềm máy tính
電腦軟件 电脑软件 phát âm tiếng Việt:
[dian4 nao3 ruan3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
computer software
電腦輔助工程 电脑辅助工程
電腦輔助教材 电脑辅助教材
電腦輔助設計 电脑辅助设计
電臀舞 电臀舞
電臺 电台
電荒 电荒