中文 Trung Quốc
  • 電腦輔助工程 繁體中文 tranditional chinese電腦輔助工程
  • 电脑辅助工程 简体中文 tranditional chinese电脑辅助工程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • máy tính hỗ trợ kỹ thuật
電腦輔助工程 电脑辅助工程 phát âm tiếng Việt:
  • [dian4 nao3 fu3 zhu4 gong1 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • computer-aided engineering