中文 Trung Quốc
電腦企業
电脑企业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty máy tính
công ty máy tính
電腦企業 电脑企业 phát âm tiếng Việt:
[dian4 nao3 qi3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
computer company
computer firm
電腦斷層掃描 电脑断层扫描
電腦業者 电脑业者
電腦病毒 电脑病毒
電腦網 电脑网
電腦網絡 电脑网络
電腦網路 电脑网路