中文 Trung Quốc
  • 電腦病毒 繁體中文 tranditional chinese電腦病毒
  • 电脑病毒 简体中文 tranditional chinese电脑病毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • virus máy tính
電腦病毒 电脑病毒 phát âm tiếng Việt:
  • [dian4 nao3 bing4 du2]

Giải thích tiếng Anh
  • computer virus