中文 Trung Quốc
電擊
电击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện giật
電擊 电击 phát âm tiếng Việt:
[dian4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
electric shock
電擊棒 电击棒
電教 电教
電木 电木
電桿 电杆
電梯 电梯
電棒 电棒