中文 Trung Quốc
電梯
电梯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thang máy
Thang cuốn
CL:臺|台 [tai2], 部 [bu4]
電梯 电梯 phát âm tiếng Việt:
[dian4 ti1]
Giải thích tiếng Anh
elevator
escalator
CL:臺|台[tai2],部[bu4]
電棒 电棒
電極 电极
電槍 电枪
電機及電子學工程師聯合會 电机及电子学工程师联合会
電氣 电气
電氣化 电气化