中文 Trung Quốc
電木
电木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bakelite (đầu nhựa)
cũng là tác giả 膠木|胶木 [jiao1 mu4]
電木 电木 phát âm tiếng Việt:
[dian4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
bakelite (early plastic)
also written 膠木|胶木[jiao1 mu4]
電杆 电杆
電桿 电杆
電梯 电梯
電極 电极
電槍 电枪
電機 电机