中文 Trung Quốc
電弧
电弧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hồ quang điện
電弧 电弧 phát âm tiếng Việt:
[dian4 hu2]
Giải thích tiếng Anh
electric arc
電弧焊 电弧焊
電影 电影
電影劇本 电影剧本
電影演員 电影演员
電影獎 电影奖
電影界 电影界