中文 Trung Quốc
電影獎
电影奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải thưởng điện ảnh
電影獎 电影奖 phát âm tiếng Việt:
[dian4 ying3 jiang3]
Giải thích tiếng Anh
film award
電影界 电影界
電影票 电影票
電影節 电影节
電影製片 电影制片
電影院 电影院
電感 电感