中文 Trung Quốc
電影界
电影界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
moviedom
thế giới của phim ảnh
phim vòng tròn
電影界 电影界 phát âm tiếng Việt:
[dian4 ying3 jie4]
Giải thích tiếng Anh
moviedom
the world of movies
film circles
電影票 电影票
電影節 电影节
電影製作 电影制作
電影院 电影院
電感 电感
電扇 电扇