中文 Trung Quốc
電子遊戲
电子游戏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính và trò chơi điện tử
電子遊戲 电子游戏 phát âm tiếng Việt:
[dian4 zi3 you2 xi4]
Giải thích tiếng Anh
computer and video games
電子郵件 电子邮件
電子雲 电子云
電子顯微鏡 电子显微镜
電容 电容
電容器 电容器
電導 电导