中文 Trung Quốc
電容
电容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện dung
電容 电容 phát âm tiếng Việt:
[dian4 rong2]
Giải thích tiếng Anh
capacitance
電容器 电容器
電導 电导
電導率 电导率
電工 电工
電廠 电厂
電弧 电弧