中文 Trung Quốc
電子琴
电子琴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện tử bàn phím (âm nhạc)
電子琴 电子琴 phát âm tiếng Việt:
[dian4 zi3 qin2]
Giải thích tiếng Anh
electronic keyboard (music)
電子環保亭 电子环保亭
電子盤 电子盘
電子眼 电子眼
電子空間 电子空间
電子管 电子管
電子網絡 电子网络