中文 Trung Quốc
電子管
电子管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Van (điện tử)
ống chân không
電子管 电子管 phát âm tiếng Việt:
[dian4 zi3 guan3]
Giải thích tiếng Anh
valve (electronics)
vacuum tube
電子網絡 电子网络
電子計算機 电子计算机
電子警察 电子警察
電子遊戲 电子游戏
電子郵件 电子邮件
電子雲 电子云