中文 Trung Quốc
電子空間
电子空间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cyberspace
電子空間 电子空间 phát âm tiếng Việt:
[dian4 zi3 kong1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
cyberspace
電子管 电子管
電子網絡 电子网络
電子計算機 电子计算机
電子貨幣 电子货币
電子遊戲 电子游戏
電子郵件 电子邮件