中文 Trung Quốc
雷電計圖
雷电计图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
brontograph
Các kỷ lục sấm sét và sét
雷電計圖 雷电计图 phát âm tiếng Việt:
[lei2 dian4 ji4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
brontograph
record of thunder and lightning
雷霆 雷霆
雷鬼 雷鬼
雷鳥 雷鸟
雷龍 雷龙
雹 雹
雹塊 雹块