中文 Trung Quốc
雷鬼
雷鬼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
reggae
雷鬼 雷鬼 phát âm tiếng Việt:
[lei2 gui3]
Giải thích tiếng Anh
reggae
雷鳥 雷鸟
雷鳴 雷鸣
雷龍 雷龙
雹塊 雹块
雹子 雹子
雹暴 雹暴