中文 Trung Quốc
雯
雯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều màu mây
雯 雯 phát âm tiếng Việt:
[wen2]
Giải thích tiếng Anh
multicolored clouds
雰 雰
雱 雱
雲 云
雲南 云南
雲南柳鶯 云南柳莺
雲南白斑尾柳鶯 云南白斑尾柳莺