中文 Trung Quốc
雱
雱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nặng mùa thu mưa hay tuyết
雱 雱 phát âm tiếng Việt:
[pang2]
Giải thích tiếng Anh
heavy fall of rain or snow
雲 云
雲 云
雲南 云南
雲南白斑尾柳鶯 云南白斑尾柳莺
雲南省 云南省
雲吞 云吞