中文 Trung Quốc
雰
雰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sương mù
sương mù
雰 雰 phát âm tiếng Việt:
[fen1]
Giải thích tiếng Anh
misty
foggy
雱 雱
雲 云
雲 云
雲南柳鶯 云南柳莺
雲南白斑尾柳鶯 云南白斑尾柳莺
雲南省 云南省