中文 Trung Quốc
雪貂
雪貂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ferret
雪貂 雪貂 phát âm tiếng Việt:
[xue3 diao1]
Giải thích tiếng Anh
ferret
雪酪 雪酪
雪鐵龍 雪铁龙
雪雁 雪雁
雪鞋 雪鞋
雪頓 雪顿
雪頓節 雪顿节