中文 Trung Quốc
雪蓮
雪莲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyết hoa sen thảo mộc
Saussurea involucrata
雪蓮 雪莲 phát âm tiếng Việt:
[xue3 lian2]
Giải thích tiếng Anh
snow lotus herb
Saussurea involucrata
雪蘭莪 雪兰莪
雪蟹 雪蟹
雪裡紅 雪里红
雪豹 雪豹
雪貂 雪貂
雪酪 雪酪