中文 Trung Quốc
雙眼
双眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai mắt
雙眼 双眼 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
the two eyes
雙眼皮 双眼皮
雙眼視覺 双眼视觉
雙瞳翦水 双瞳剪水
雙筒望遠鏡 双筒望远镜
雙管 双管
雙管齊下 双管齐下