中文 Trung Quốc
雙眼視覺
双眼视觉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kính thị lực
雙眼視覺 双眼视觉 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 yan3 shi4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
binocular vision
雙瞳翦水 双瞳剪水
雙立人 双立人
雙筒望遠鏡 双筒望远镜
雙管齊下 双管齐下
雙節棍 双节棍
雙節棍道 双节棍道