中文 Trung Quốc
  • 雙層公共汽車 繁體中文 tranditional chinese雙層公共汽車
  • 双层公共汽车 简体中文 tranditional chinese双层公共汽车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xe buýt hai tầng
雙層公共汽車 双层公共汽车 phát âm tiếng Việt:
  • [shuang1 ceng2 gong1 gong4 qi4 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • double-decker bus