中文 Trung Quốc
雕飾
雕饰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đục
để trang trí
chạm khắc
Trang trí
雕飾 雕饰 phát âm tiếng Việt:
[diao1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to carve
to decorate
carved
decorated
雖 虽
雖則 虽则
雖是 虽是
雖死猶生 虽死犹生
雖然 虽然
雖說 虽说