中文 Trung Quốc
雕刻品
雕刻品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tác phẩm điêu khắc
雕刻品 雕刻品 phát âm tiếng Việt:
[diao1 ke4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
sculpture
雕刻家 雕刻家
雕塑 雕塑
雕弊 雕弊
雕梁畫棟 雕梁画栋
雕楹碧檻 雕楹碧槛
雕漆 雕漆