中文 Trung Quốc
  • 雕梁畫棟 繁體中文 tranditional chinese雕梁畫棟
  • 雕梁画栋 简体中文 tranditional chinese雕梁画栋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đa dạng về ornamented (xây dựng)
雕梁畫棟 雕梁画栋 phát âm tiếng Việt:
  • [diao1 liang2 hua4 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • richly ornamented (building)